Có 2 kết quả:

風調雨順 fēng tiáo yǔ shùn ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ风调雨顺 fēng tiáo yǔ shùn ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

favorable weather (idiom); good weather for crops

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

favorable weather (idiom); good weather for crops

Bình luận 0