Có 2 kết quả:
風調雨順 fēng tiáo yǔ shùn ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ • 风调雨顺 fēng tiáo yǔ shùn ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ
fēng tiáo yǔ shùn ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
favorable weather (idiom); good weather for crops
Bình luận 0
fēng tiáo yǔ shùn ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
favorable weather (idiom); good weather for crops
Bình luận 0